Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lờ mờ

Academic
Friendly

Từ "lờ mờ" trong tiếng Việt hai nghĩa chính:

Biến thể cách sử dụng
  • Biến thể:

    • "Lờ mờ" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "lờ mờ bóng dáng", diễn tả một hình ảnh không rõ ràng.
  • Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn học, từ "lờ mờ" có thể được dùng để tạo hình ảnh thơ mộng, dụ: "Dưới ánh trăng lờ mờ, cảnh vật như ."
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Mờ nhạt" cũng có nghĩakhông rõ ràng, nhưng thường được dùng trong các ngữ cảnh khác, dụ như "màu sắc mờ nhạt."
  • Từ đồng nghĩa:
    • "Mờ ảo": thường dùng để chỉ một cảm giác không rõ ràng, huyền bí.
    • "Mơ hồ": tương tự như "lờ mờ", nhưng thường chỉ về ý tưởng hoặc suy nghĩ không rõ ràng.
Các từ liên quan
  • "Mờ": có thể dùng để chỉ tình trạng không rõ ràng, nhưng thường chỉ về hình ảnh hoặc ánh sáng.
  • "Huyền bí": chỉ những điều khó hiểu, không rõ ràng thường yếu tố kỳ lạ.
  1. t. 1. Không sáng : Ngọn đèn lờ mờ. 2. Không biết : Lờ mờ trong công tác.

Comments and discussion on the word "lờ mờ"